BẢNG GIÁ HẢI SẢN TƯƠI SỐNG
Bảng giá hải sản tươi sống tại Lộc Biển luôn được niêm yết giá bán lẻ hải sản một cách rõ ràng minh bạch giúp quý khách chủ động lựa chọn các loại hải sản tươi sống thích hợp với nhu cầu của gia đình. Đối với khách hàng có nhu cầu mua hải sản tươi sống với số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá tốt nhất.
Bảng báo giá hải sản tươi sống có thể thay đổi đột xuất theo giá hải sản trên thị trường vì vậy dưới đây chỉ là bảng giá hải sản tham khảo giúp quý khách dễ dàng phân loại và nhận định về giá cả thị trường hải sản tươi sống nói riêng và thị trường hải sản trên Toàn Quốc nói chung.
Giá các loại hải sản mới nhất cũng được chúng tôi thường xuyên cập nhật mỗi ngày trên mỗi loại hải sản cụ thể theo biến động thị trường vì vậy trước khi đặt mua hải sản quý khách có thể liên hệ Hotline để được tư vấn hoặc chúng tôi sẽ chủ động liên hệ với quý khách để cập nhật giá hải sản hiện hành trước khi chúng tôi tiến hành giao hàng đến tận tay quý khách.
Dưới đây là bảng giá hải sản tươi sống giúp quý khách tham khảo trước khi mua hàng!
HẢI SẢN TƯƠI SỐNG LỘC BIỂN
# | HẢI SẢN | Giá bán | GHI CHÚ |
---|---|---|---|
# | 1. BẢNG GIÁ TÔM BIỂN | ||
101 | Giá Tôm sú biển | 450.000đ/1kg | |
102 | Giá Bề Bề (tôm tít) | 360.000đ/1kg | |
103 | Giá Tôm hùm BaBy sống | 1.230.000đ/1kg | |
104 | Giá Tôm hùm Bông sống | 1.730.000đ/1kg | |
105 | Giá Tôm hùm Alaska sống | 1.130.000đ/1kg | |
106 | Giá Tôm hùm Alaska đông lạnh | 690.000đ/1kg | |
107 | Giá Tôm hùm Bông đông lạnh | 690.000đ/1kg | |
108 | Giá Tôm hùm BaBy đông lạnh | 550.000đ/1kg | |
# | 2. BẢNG GIÁ CUA BIỂN | ||
201 | Giá Cua gạch | 590.000đ/1kg | |
202 | Giá Cua thịt | 490.000đ/1kg | |
203 | Giá Ghẹ xanh | 550.000đ/1kg | |
204 | Giá Cua hoàng đế sống | 1.750.000đ/1kg | |
Giá Cua hoàng đế đông lạnh | 1.350.000đ/1kg | ||
205 | Giá Cua đá Canada | 990.000đ/1kg | |
206 | Giá chân cua hoàng đế | 1.390.000đ/1kg | |
# | 3. BẢNG GIÁ CÁ TƯƠI | ||
301 | Giá Cá mú (cá song) | 330.000đ/1kg | |
302 | Giá Cá tầm sapa | 175.000đ/1kg | |
303 | Giá Cá chép giòn | 190.000đ/1kg | |
304 | Giá Cá hồi sapa | 390.000đ/1kg | |
305 | Giá Cá lăng Việt Trì | 150.000đ/1kg | |
306 | Giá Cá mặt quỷ | 1.390.000đ/1kg | |
# | 4. BẢNG GIÁ ỐC BIỂN | ||
401 | Giá Sò huyết | 220.000đ/1kg | |
402 | Giá Ốc hương | 510.000đ/1kg | |
403 | Giá Hàu sữa | 70.000đ/1kg | |
404 | Giá Tu hài Canada | 1.590.000đ/1kg | |
405 | Giá Vẹm xanh New Zealand | 290.000đ/1kg | |
406 | Bào ngư Hàn Quốc Đông Lạnh | 890.000đ/1kg | |
407 | Bào ngư Hàn Quốc Sống | 1.490.000đ/1kg | |
# | 5. BẢNG GIÁ MỰC TƯƠI | ||
501 | Giá Mực trứng | 280.000đ/1kg | |
502 | Giá Mực khô | 790.000đ/1kg | |
503 | Giá Mực ống | 290.000đ/1kg | |
Lưu ý | Giá bán có thể thay đổi theo thị trường; sản phẩm là hàng tươi sống 100% luôn đảm bảo vệ sinh ATTP. |